Chứng khoán là gì?

Thích 147 Bình luận 0
57 đánh giá

Chứng khoán là gì?

Chứng khoán là một loại tài sản được phát hành và niêm yết trên thị trường chứng khoán. Các loại tài sản này bao gồm cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng khoán phái sinh, trái phiếu, chứng quyền có bảo đảm, quyền mua cổ phần, chứng chỉ lưu ký.

Chứng khoán được phát hành bởi các doanh nghiệp hoặc tổ chức, và được mua bán trên thị trường chứng khoán. Khi mua một loại chứng khoán, người mua trở thành chủ sở hữu hợp pháp của tài sản đó và có quyền nhận được lợi nhuận hoặc lỗ từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.

Chứng khoán là gì?

Thuật ngữ chứng khoán cơ bản nhà đầu tư F0

  1. Cổ phiếu: Đại diện cho một phần sở hữu của doanh nghiệp. Khi mua một cổ phiếu, người mua trở thành chủ sở hữu của một phần nhỏ trong doanh nghiệp và có quyền tham gia trong việc ra quyết định và nhận được lợi nhuận khi doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tốt.
    Ví dụ: Cổ phiếu của Tập đoàn Vingroup (mã chứng khoán: VIC) là một trong những cổ phiếu được nhiều nhà đầu tư quan tâm và mua vào.
  2. Chứng chỉ quỹ: Được phát hành bởi các quỹ đầu tư để đầu tư vào các tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hoặc tiền mặt. Người mua chứng chỉ quỹ không trực tiếp sở hữu tài sản bên trong quỹ nhưng sở hữu một phần của quỹ đó. 
    Ví dụ: Chứng chỉ quỹ VFMVF1 của Quỹ đầu tư Vanguard FTSE Vietnam được phát hành trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
  3. Chứng khoán phái sinh: Được phát hành trên cơ sở giá trị của tài sản gốc như cổ phiếu, chỉ số chứng khoán hoặc hàng hóa. Các loại chứng khoán phái sinh bao gồm các tùy chọn, hợp đồng tương lai và swap. 
    Ví dụ: Hợp đồng tương lai trên chỉ số VN30F2104 được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
  4. Trái phiếu: Là một khoản vay được phát hành bởi doanh nghiệp hoặc tổ chức với mức lãi suất và thời gian trả nợ nhất định. Khi mua một trái phiếu, người mua trở thành người cho vay và nhận lại khoản tiền và lãi theo thỏa thuận.
    Ví dụ: Trái phiếu do Tập đoàn VinGroup phát hành với lãi suất 5,5% trong 5 năm.
  5. Chứng quyền: Là một loại chứng khoán cho phép người mua mua hoặc bán một số cổ phiếu với giá đã được thỏa thuận trước đó trong một thời gian nhất định.
    Ví dụ: Chứng quyền mua cổ phiếu SHB (mã chứng khoán SHB210702) cho phép người mua mua cổ phiếu SHB với giá 23.000 đồng trong thời gian từ 1/6/2021 đến 30/11/2021.
  6. Chứng quyền có bảo đảm: Là một loại chứng quyền được bảo đảm bởi một tài sản như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Nếu không thể thực hiện quyền mua hoặc bán, người mua sẽ nhận lại giá trị của tài sản bảo đảm.
    Ví dụ: Chứng quyền mua cổ phiếu VCB (mã chứng khoán VCB210702) có bảo đảm bởi cổ phiếu VCB.
  7. Quyền mua cổ phần: Là một loại chứng khoán cho phép người mua mua cổ phiếu với giá thỏa thuận trước đó. Quyền mua cổ phần thường được phát hành cho các cổ đông hiện tại của doanh nghiệp.
    Ví dụ: Quyền mua cổ phiếu của Công ty cổ phần XNK Bảo Thành được phát hành cho các cổ đông hiện tại với giá 30.000 đồng một cổ phiếu.
  8. Chứng chỉ lưu ký: Là một giấy chứng nhận sở hữu tài sản của người đầu tư tại một tổ chức lưu ký chứng khoán. Tổ chức lưu ký chứng khoán sẽ giữ và quản lý tài sản của người đầu tư và cập nhật thông tin sở hữu và giao dịch.
    Ví dụ: Chứng chỉ lưu ký của người đầu tư tại Công ty Chứng khoán BIDV được giữ tại Tổ chức Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
  9. Thị trường chứng khoán: Là nơi giao dịch chứng khoán giữa các nhà đầu tư và các công ty phát hành chứng khoán. Thị trường chứng khoán cung cấp cho nhà đầu tư cơ hội mua và bán các loại chứng khoán để đầu tư.
    Ví dụ: Sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam (HOSE) là thị trường chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam.
  10. Chỉ số chứng khoán: Là một đại diện cho giá trị trung bình của một nhóm các chứng khoán. Chỉ số chứng khoán thường được sử dụng để đánh giá tình hình thị trường chứng khoán.
    Ví dụ: Chỉ số VN-Index của thị trường chứng khoán Việt Nam là chỉ số đại diện cho giá trị trung bình của một số cổ phiếu trên thị trường.
  11. Điểm spread: Là khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một chứng khoán trên thị trường chứng khoán. Khoảng cách này thường phản ánh mức độ thanh khoản của chứng khoán đó.
    Ví dụ: Giá mua cổ phiếu ABC là 10.000 đồng và giá bán là 10.050 đồng, điểm spread của cổ phiếu ABC là 50 đồng.
  12. Biểu đồ nến Nhật Bản: Là một loại biểu đồ thường được sử dụng để theo dõi giá trị của chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ này cho phép nhà đầu tư xem giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của chứng khoán.
    Ví dụ: Biểu đồ nến Nhật Bản cho thấy giá mở cửa của cổ phiếu XYZ là 20.000 đồng, giá cao nhất là 21.000 đồng, giá thấp nhất là 19.500 đồng và giá đóng cửa là 20.500 đồng trong ngày giao dịch.
  13. Chứng khoán ưu đãi: Là chứng khoán được phát hành với một số ưu đãi nhất định, ví dụ như quyền mua cổ phiếu với giá ưu đãi hoặc lợi tức cao hơn so với các chứng khoán thông thường.
    Ví dụ: Chứng khoán ưu đãi của công ty ABC được phát hành với quyền mua cổ phiếu với giá ưu đãi 20% so với giá thị trường hiện tại.
  14. Lệnh mua/bán chứng khoán: Là yêu cầu từ nhà đầu tư đến sàn giao dịch để mua hoặc bán một loại chứng khoán với một giá cụ thể.
    Ví dụ: Nhà đầu tư A đặt lệnh mua 100 cổ phiếu ABC với giá 10.000 đồng/cổ phiếu.
  15. Giá trần và giá sàn: Là giá trần là giá tối đa mà một loại chứng khoán có thể tăng trong một phiên giao dịch, còn giá sàn là giá tối đa mà một loại chứng khoán có thể giảm trong một phiên giao dịch.
    Ví dụ: Giá trần của cổ phiếu XYZ là 25.000 đồng và giá sàn là 15.000 đồng trong một phiên giao dịch.
  16. Lợi nhuận cổ phiếu: Là phần trăm lợi nhuận mà một công ty trả về cho nhà đầu tư thông qua cổ phiếu. Lợi nhuận cổ phiếu được tính bằng tỷ lệ giữa lợi nhuận sau thuế của công ty và số lượng cổ phiếu đang lưu thông trên thị trường.
    Ví dụ: Công ty ABC có lợi nhuận sau thuế là 100 tỷ đồng và số lượng cổ phiếu đang lưu thông trên thị trường là 50 triệu cổ phiếu, lợi nhuận cổ phiếu của công ty ABC là 2.000 đồng/cổ phiếu.
  17. Thanh khoản: Là khả năng của một loại chứng khoán được mua và bán trên thị trường chứng khoán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thanh khoản càng cao, thị trường càng dễ dàng mua và bán chứng khoán đó.
    Ví dụ: Cổ phiếu ABC có thanh khoản cao, do có nhiều nhà đầu tư quan tâm và sẵn sàng mua bán trên thị trường chứng khoán.
  18. Biến động giá: Là sự thay đổi về giá của một loại chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Biến động giá có thể là sự tăng hoặc giảm giá của chứng khoán.
    Ví dụ: Giá cổ phiếu ABC tăng 10% trong ngày hôm nay là một biến động giá tích cực.
  19. Chỉ số chứng khoán: Là một tập hợp các loại chứng khoán được lựa chọn để đo lường sự biến động của thị trường chứng khoán trong một quãng thời gian nhất định.
    Ví dụ: Chỉ số VN-Index là một chỉ số chứng khoán quan trọng tại thị trường chứng khoán Việt Nam, được tính dựa trên giá của các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX.
  20. Tài khoản chứng khoán: Là tài khoản mà nhà đầu tư mở tại một công ty chứng khoán để tham gia giao dịch chứng khoán trên thị trường chứng khoán.
    Ví dụ: Nhà đầu tư A mở tài khoản chứng khoán tại công ty chứng khoán B để mua bán chứng khoán trên sàn giao dịch.
  21. Chứng khoán niêm yết: Là loại chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch và được các nhà đầu tư mua bán trực tiếp trên sàn đó.
    Ví dụ: Cổ phiếu ABC là một chứng khoán niêm yết trên sàn HOSE và được các nhà đầu tư mua bán trực tiếp trên sàn đó.
  22. Chứng khoán không niêm yết: Là loại chứng khoán không được niêm yết trên sàn giao dịch và thường được mua bán thông qua các phương tiện khác như thỏa thuận riêng giữa các nhà đầu tư.
    Ví dụ: Cổ phiếu của một công ty chưa niêm yết trên sàn giao dịch là một loại chứng khoán không niêm yết.
  23. Giao dịch ký quỹ: Là phương thức giao dịch chứng khoán mà các nhà đầu tư chỉ đặt cọc một phần giá trị của chứng khoán để mua bán chứng khoán đó. Phương thức này giúp giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia giao dịch.
    Ví dụ: Nhà đầu tư A muốn mua 100 cổ phiếu ABC với giá 10.000 đồng/cổ phiếu, nhưng chỉ đặt cọc 10% giá trị tổng cộng 1.000.000 đồng để thực hiện giao dịch này thông qua phương thức giao dịch ký quỹ.
  24. Đòn bẩy tài chính: Là phương thức sử dụng vốn vay để đầu tư vào chứng khoán, từ đó tăng cường lợi nhuận, nhưng đồng thời cũng tăng rủi ro và mức độ rủi ro phải chấp nhận.
    Ví dụ: Nhà đầu tư A sử dụng đòn bẩy tài chính 1:3 để mua 300 cổ phiếu ABC với giá 10.000 đồng/cổ phiếu, trong đó 100 cổ phiếu A được mua bằng vốn riêng, 200 cổ phiếu còn lại được mua bằng vốn vay.
  25. Chứng khoán bluechip: Là những cổ phiếu của các công ty có quy mô lớn, hoạt động ổn định, có uy tín, được đánh giá cao trong thị trường chứng khoán và thường được lựa chọn bởi nhà đầu tư dài hạn.
    Ví dụ: Cổ phiếu của các công ty lớn như Vingroup (VIC), Tập đoàn Hoà Phát (HPG), Tập đoàn Vinamilk (VNM) được xem là chứng khoán bluechip tại thị trường chứng khoán Việt Nam.
  26. Chứng khoán penny: Là những chứng khoán có giá trị thấp, thường được niêm yết trên sàn OTCBB (Over The Counter Bulletin Board) và thường có mức độ rủi ro cao.
    Ví dụ: Cổ phiếu của các công ty mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ được niêm yết trên sàn OTCBB thường được xem là chứng khoán penny.
  27. Giao dịch đảo chiều: Là phương thức giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư mua chứng khoán với mục đích giảm giá và bán chứng khoán với mục đích tăng giá. Ví dụ: Nhà đầu tư A mua 100 cổ phiếu ABC với giá 10.000 đồng/cổ phiếu và đặt mục tiêu giá bán là 9.000 đồng/cổ phiếu để kiếm lời từ việc giảm giá của chứng khoán ABC.
  28. Sàn giao dịch: Là nơi tập trung các hoạt động giao dịch chứng khoán, đưa ra các quy định và cung cấp thông tin về giá chứng khoán, số lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch, thời gian mở/mức giá đóng cửa của thị trường chứng khoán. 
    Ví dụ: Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Hà Nội (HNX) là nơi tập trung các hoạt động giao dịch chứng khoán tại Việt Nam.
  29. Môi giới chứng khoán: Là những công ty hoặc cá nhân được cấp phép để giúp đỡ nhà đầu tư trong việc mua, bán và giao dịch chứng khoán trên thị trường.
    Ví dụ: Các môi giới chứng khoán tại Việt Nam bao gồm: SSI, HSC, VCSC, VNDIRECT, ACBS, VPS, CTS, FPTS, Aseansecurities.
  30. Cổ tức: Là khoản tiền hoặc cổ phiếu mà một công ty trả cho các cổ đông trong kết quả hoạt động kinh doanh của mình.
    Ví dụ: Công ty ABC tuyên bố trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10%, nghĩa là mỗi cổ phiếu được nhận 1 cổ phiếu mới.
  31. Quyền mua: Là quyền được cấp cho cổ đông hiện tại để mua thêm cổ phiếu mới phát hành của công ty với giá ưu đãi.
    Ví dụ: Công ty ABC phát hành 1 triệu cổ phiếu mới với giá 10.000 đồng/cổ phiếu và cấp quyền mua cho các cổ đông hiện tại với tỷ lệ 1:10, nghĩa là với mỗi 10 cổ phiếu hiện có, cổ đông được mua thêm 1 cổ phiếu mới với giá 9.000 đồng/cổ phiếu.
  32. Quyền chọn: Là quyền được cấp cho người sử dụng để mua hoặc bán chứng khoán với giá nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
    Ví dụ: Nhà đầu tư A mua quyền chọn để mua 100 cổ phiếu ABC với giá 10.000 đồng/cổ phiếu trong vòng 1 tháng.
  33. Thị giá chứng khoán: Là giá trị của một cổ phiếu được quy định thông qua hoạt động giao dịch trên thị trường chứng khoán.
    Ví dụ: Giá trị của một cổ phiếu ABC trên thị trường chứng khoán là 10.000 đồng/cổ phiếu.
  34. Giá thị trường: Là giá trị của tài sản (trong trường hợp này là chứng khoán) được xác định thông qua hoạt động mua bán trên thị trường chứng khoán.
    Ví dụ: Giá thị trường của cổ phiếu ABC là giá trung bình được xác định thông qua các hoạt động mua bán trên thị trường chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.
  35. Giá tham chiếu: Là giá cơ sở được sử dụng để xác định giá đấu thầu trong phiên giao dịch đầu tiên của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
    Ví dụ: Giá tham chiếu của cổ phiếu ABC khi niêm yết trên sàn giao dịch HOSE là 10.000 đồng/cổ phiếu.

Trên đây là một số thuật ngữ và kiến thức cơ bản về chứng khoán. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và kiến thức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và tối ưu hóa lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán.

Ảnh: Minh họa (nguồn Pexels)

Bình luận