Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

Thích 111 Bình luận 0
52 đánh giá

Mặc dù bảo hiểm nhân thọ không còn xa lạ trong đời sống hiện nay, tuy nhiên không phải ai cũng thực sự hiểu rõ về khái niệm này. Điều này dẫn đến việc nhiều người muốn tham gia bảo hiểm nhân thọ nhưng lại bối rối với sự đa dạng của các loại hình bảo hiểm trên thị trường. Để giải quyết vấn đề này, bài viết sau đây của Baohiem.tv sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảo hiểm nhân thọ và hướng dẫn cách chọn sản phẩm phù hợp nhất

Thuật ngữ bảo hiểm tiếng Việt

Thuật ngữ cơ bản

  1. Hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận hợp pháp giữa bên mua bảo hiểm (có thể là cá nhân hoặc tổ chức) và công ty bảo hiểm, trong đó bên mua bảo hiểm đồng ý trả một khoản phí bảo hiểm nhất định cho công ty bảo hiểm để được nhận cam kết về khoản chi trả khi có rủi ro xảy ra. Bảo hiểm nhân thọ hoạt động dựa trên nguyên tắc lấy số đông bù cho số ít. Người tham gia đóng tiền vào một quỹ chung và khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, khoản tiền từ quỹ chung này được sử dụng để bù đắp cho tổn thất của bên bị thiệt hại.

     

    Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

     

  2. Bên mua bảo hiểm cần nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của hợp đồng bảo hiểm, vì đó là nền tảng để công ty bảo hiểm chi trả quyền lợi cho người tham gia. Vì vậy, trước khi ký tên, người mua bảo hiểm nên đọc kỹ hợp đồng để đảm bảo bảo vệ lợi ích của mình và tránh các sai sót không mong muốn. 

    Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, người mua bảo hiểm có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Nếu là cá nhân, thì phải đủ 18 tuổi trở lên, sống tại Việt Nam và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Còn nếu là tổ chức, thì phải được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

    Để mua bảo hiểm nhân thọ, người mua phải có nhu cầu và sẽ phải chịu trách nhiệm đóng phí bảo hiểm. Họ cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng.

    Một bộ hợp đồng bảo hiểm cơ bản thường bao gồm các giấy tờ sau:

    • Đơn yêu cầu bảo hiểm;
    • Giấy xác nhận bảo hiểm;
    • Bảng minh họa quyền lợi bảo hiểm;
    • Quy tắc và Điều khoản của sản phẩm bảo hiểm;
    • Quy tắc và Điều khoản của sản phẩm bổ trợ (nếu có);
    • Bản phụ lục và thỏa thuận khác (bao gồm tất cả đơn từ, bản kê khai, bản trả lời hay bất kỳ chứng nhận y tế nào) của hai bên trong quá trình giao kết hợp đồng.
  3. Công ty bảo hiểm là một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ bảo hiểm hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Tài Chính. Công ty bảo hiểm sẽ ký kết hợp đồng bảo hiểm với bên mua bảo hiểm, cam kết sẽ chi trả khoản tiền bảo hiểm khi xảy ra rủi ro được quy định trong hợp đồng. Công ty bảo hiểm sẽ thu phí bảo hiểm từ bên mua bảo hiểm để đảm bảo tiền lời và tiền để trang trải chi phí khi có rủi ro xảy ra. Công ty bảo hiểm có thể cung cấp nhiều loại bảo hiểm khác nhau như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe cộ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm du lịch, ...

  4. Người được bảo hiểm là cá nhân đang cư trú tại Việt Nam đã mua bảo hiểm từ một công ty tại Việt Nam bảo hiểm và đã được công ty đó chấp nhận bảo vệ theo các điều kiện, quy định của sản phẩm đó. Người được bảo hiểm sẽ được đền bù bởi công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra một số rủi ro được bảo hiểm trong thời gian hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực.

  5. Người thụ hưởng bảo hiểm là người được chỉ định trong hợp đồng bảo hiểm để nhận khoản tiền bảo hiểm từ công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm được quy định. Thông thường, người thụ hưởng bảo hiểm sẽ là chính bản thân người được bảo hiểm hoặc những người được chỉ định bởi người được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm, chẳng hạn như gia đình, người thân, hoặc những đối tượng khác.

    Có rất nhiều người lẫn lộn giữa khái niệm "người được bảo hiểm" và "người thụ hưởng bảo hiểm nhân thọ". Thực tế, hai thuật ngữ này là khác nhau về bản chất.

    Người được bảo hiểm là người mà các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm đề cập đến và thông tin của họ sẽ được ghi nhận trong trang hợp đồng tương ứng với sản phẩm bảo hiểm đó. Trong khi đó, người thụ hưởng bảo hiểm là cá nhân hoặc tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định nhận quyền lợi (theo quy tắc và điều kiện của sản phẩm bảo hiểm). Thông tin của người thụ hưởng sẽ được ghi tên trong hồ sơ yêu cầu bảo hiểm và xác nhận thay đổi hợp đồng (nếu có).

    Người thụ hưởng có thể là bất kỳ ai, bao gồm cả bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm hoặc người không có mối quan hệ huyết thống với người được bảo hiểm. Nếu người được bảo hiểm chính tử vong, người thụ hưởng sẽ được chi trả toàn bộ số tiền bảo hiểm theo quy định trong sản phẩm bảo hiểm.
    Ví dụ: Chị T (35 tuổi, Hà Nội) đã ký hợp đồng tham gia bảo hiểm nhân thọ và đóng phí định kỳ theo hợp đồng. Trong hợp đồng, chị T được bảo hiểm cho các rủi ro có thể gặp phải, vì vậy chị cũng được gọi là người được bảo hiểm.

    Nếu chị T không may gặp phải sự kiện bảo hiểm được quy định trong hợp đồng và tử vong, công ty bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người thân của chị. Do đó, người thân của chị T sẽ được xem là người thụ hưởng.

  6. Tuổi bảo hiểm là để chỉ thời gian tối đa mà một người có thể tham gia bảo hiểm hoặc tối đa độ tuổi mà một hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Tuổi bảo hiểm khác nhau tùy thuộc vào từng loại sản phẩm bảo hiểm và nhà bảo hiểm cụ thể. Thông thường, các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ như bảo hiểm trọn đời hoặc bảo hiểm định kỳ sẽ có tuổi bảo hiểm cao hơn so với các sản phẩm bảo hiểm tai nạn hoặc bảo hiểm du lịch, vì những sản phẩm này có rủi ro thấp hơn. Điều này cũng giúp nhà bảo hiểm đảm bảo tính bền vững của các sản phẩm bảo hiểm và tránh rủi ro rủi ro chi trả quá nhiều cho các hợp đồng bảo hiểm với tuổi thọ cao.

    Tuổi bảo hiểm được xác định là tuổi của người được bảo hiểm vào ngày hợp đồng có hiệu lực, được tính theo ngày sinh nhật hoặc ngày kỷ niệm hợp đồng gần nhất. Ví dụ, nếu anh T là người được bảo hiểm và vào ngày hợp đồng có hiệu lực anh T đã tròn 30 tuổi thì tuổi bảo hiểm của anh là 30 tuổi.

    Thường thì, các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ giới hạn độ tuổi tham gia từ 0 - 65 tuổi. Tuy nhiên, một số công ty bảo hiểm có thể cho phép người từ 65 - 80 tuổi tham gia bảo hiểm tùy theo quy định của từng sản phẩm.

  7. Sự kiện bảo hiểm là tình huống không mong muốn (khách quan) có thể xảy ra trong quá trình sử dụng sản phẩm bảo hiểm. Đây là những rủi ro mà công ty bảo hiểm đã cam kết sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng theo các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
    Ví dụ: Sự kiện bảo hiểm có thể bao gồm tai nạn giao thông, bệnh tật, mất cắp tài sản, tử vong và các tình huống khác phụ thuộc vào các loại sản phẩm bảo hiểm khác nhau. Các điều kiện và giá trị bồi thường cụ thể sẽ được quy định rõ ràng trong hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo sự minh bạch và công bằng cho cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.

  8. Các loại phí khi tham gia hợp đồng bảo hiểm nhân thọ:
    Ngoài các khoản phí dưới đây, người tham gia còn có thể phải chịu thêm các khoản phí khác như phí y tế (nếu yêu cầu khám sức khỏe trước khi mua bảo hiểm), phí giao dịch (nếu mua bảo hiểm qua các kênh phân phối khác nhau) và phí bảo hiểm gia đình (nếu muốn bảo hiểm cho gia đình). Các loại phí khi tham gia hợp đồng bảo hiểm nhân thọ gồm:

    1. Phí bảo hiểm: là số tiền người tham gia phải đóng để mua bảo hiểm. Phí này được tính dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, mức độ rủi ro và số tiền bảo hiểm mong muốn.

    2. Phí quản lý hợp đồng: là phí mà công ty bảo hiểm thu để quản lý hợp đồng bảo hiểm. Phí này được tính dựa trên mức độ phức tạp của hợp đồng và thường được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) của phí bảo hiểm.

    3. Phí rút tiền trước hạn: là phí mà người tham gia phải chịu nếu muốn rút tiền trước thời hạn hợp đồng. Phí này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) của số tiền rút và được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm vì họ mất doanh thu mà họ dự tính được nếu hợp đồng được giữ đến hạn.

    4. Phí chuyển đổi hợp đồng: là phí mà người tham gia phải chịu nếu muốn chuyển đổi hợp đồng sang một hợp đồng khác có điều kiện bảo hiểm khác. Phí này thường được tính dựa trên giá trị hợp đồng cũ và được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm vì họ mất doanh thu mà họ dự tính được nếu hợp đồng được giữ đến hạn.

  9. Thời hạn bảo hiểm: Thời gian trong đó chính sách bảo hiểm nhân thọ được áp dụng. Thời gian này có thể kéo dài từ một năm đến nhiều năm tùy vào từng chính sách.

  10. Định kỳ đóng phí: Là khoản tiền được người tham gia bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo một chu kỳ nhất định (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để duy trì chính sách bảo hiểm.

  11. Được bảo hiểm: Trạng thái của một người khi anh ta hoặc cô ta đã được bao gồm trong chính sách bảo hiểm nhân thọ. Điều này có nghĩa là nếu một sự kiện không may xảy ra, người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền bảo hiểm đã được thỏa thuận.

  12. Thẻ bảo hiểm: Một loại giấy tờ chứng nhận rằng người sở hữu thẻ đã được bảo hiểm. Thẻ bảo hiểm thường chứa thông tin về người được bảo hiểm và chính sách bảo hiểm của họ.

  13. Mức đóng phí: Số tiền cụ thể mà người tham gia bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm theo chu kỳ đóng phí nhất định để duy trì chính sách bảo hiểm.

  14. Tài khoản bảo hiểm: Tài khoản được tạo ra bởi công ty bảo hiểm để lưu trữ các khoản tiền đóng phí của người tham gia bảo hiểm và để trả cho người được bảo hiểm khi có sự cố xảy ra.

  15. Bảo hiểm cho trẻ em: Chính sách bảo hiểm nhân thọ được thiết kế để bảo vệ trẻ em. Chính sách này thường được mua bởi phụ huynh hoặc người giám hộ và sẽ trả tiền cho trẻ em khi trường hợp không may xảy ra.

  16. Chế độ bảo hiểm: Là một tùy chọn bổ sung trong chính sách bảo hiểm nhân thọ để cung cấp cho người được bảo hiểm nhiều lựa chọn bảo vệ. Các chế độ bảo hiểm có thể bao gồm trợ cấp tang vật chất, hỗ trợ sống, bảo hiểm cho trẻ em và nhiều tùy chọn khác.

  17. Chế độ bảo hiểm nhân thọ: Là một loại chính sách bảo hiểm có thời hạn dài nhằm bảo vệ người được bảo hiểm khỏi rủi ro về tài chính trong trường hợp người đó qua đời hoặc bị thương tật vĩnh viễn. Người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản tiền được đảm bảo trước đó, tùy thuộc vào chính sách và các điều kiện thỏa thuận.

  18. Chế độ bảo hiểm hỗ trợ sống: Một tùy chọn bảo hiểm trong chính sách bảo hiểm nhân thọ, cung cấp một khoản tiền hỗ trợ cho người được bảo hiểm nếu anh ta hoặc cô ta bị thương tật và không thể tiếp tục công việc hiện tại. Tiền được trả theo chu kỳ định kỳ để giúp người được bảo hiểm duy trì cuộc sống hàng ngày.

  19. Chế độ bảo hiểm trợ cấp tang vật chất: Là một loại chế độ bảo hiểm nhân thọ cho phép người được bảo hiểm nhận một khoản tiền bảo hiểm để giúp đáp ứng các chi phí liên quan đến tang vật chất trong trường hợp anh ta hoặc cô ta qua đời. Các chi phí này có thể bao gồm các khoản chi tiêu liên quan đến lễ tang, mai táng và các chi phí khác.

  20. Chế độ bảo hiểm trợ cấp an táng: Là một loại chế độ bảo hiểm nhân thọ giúp trả tiền cho các chi phí liên quan đến an táng, lễ tang, để giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình người đã qua đời.

  21. Bảo hiểm trợ cấp bệnh hiểm nghèo: Là một chế độ bảo hiểm nhân thọ giúp người được bảo hiểm chi trả các chi phí liên quan đến điều trị các bệnh hiểm nghèo như ung thư, tim mạch hoặc các bệnh lý khó chữa khác. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính đáng kể cho người được bảo hiểm và gia đình.

  22. Sức khỏe bảo hiểm: Là một loại chính sách bảo hiểm nhằm bảo vệ người được bảo hiểm khỏi các chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Chính sách này thường bao gồm chi phí liên quan đến các cuộc khám sức khỏe, điều trị và thuốc.

  23. Sức khỏe bảo hiểm nhân thọ: Là một loại chính sách bảo hiểm nhân thọ bổ sung cho chính sách sức khỏe bảo hiểm, cung cấp khoản tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu anh ta hoặc cô ta bị một bệnh lý nghiêm trọng hoặc mất khả năng làm việc vĩnh viễn.

  24. Quản lý rủi ro: Là quá trình đánh giá, điều chỉnh và giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng trong các hoạt động kinh doanh hoặc cá nhân. Trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, quản lý rủi ro được áp dụng để đảm bảo rằng các chính sách bảo hiểm được thiết kế để giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng và tối đa hóa lợi nhuận.

  25. Bảo hiểm kết hợp: Là sự kết hợp của nhiều loại chính sách bảo hiểm khác nhau để tạo thành một chính sách bảo hiểm toàn diện hơn. Ví dụ, một chính sách bảo hiểm kết hợp có thể bao gồm cả chính sách bảo hiểm nhân thọ và chính sách sức khỏe bảo hiểm.

  26. Người được đề cử: Là một người được chọn để nhận một khoản tiền bảo hiểm trong trường hợp người được bảo hiểm qua đời. Người được đề cử thường là một người mà người được bảo hiểm tin tưởng và muốn hỗ trợ tài chính trong trường hợp của mình.

  27. Tài khoản quỹ bảo hiểm: Là khoản tiền được gửi vào tài khoản bảo hiểm để dành cho việc chi trả các khoản bồi thường cho người được bảo hiểm trong trường hợp có sự cố xảy ra. Tài khoản quỹ bảo hiểm thường được quản lý bởi các công ty bảo hiểm để đảm bảo rằng chúng có đủ tiền để chi trả các yêu cầu bồi thường.

  28. Người kế thừa: Là một người được chỉ định nhận tiền bảo hiểm trong trường hợp người được bảo hiểm qua đời. Người kế thừa thường được xác định trong chính sách bảo hiểm và có thể là người thân trong gia đình của người được bảo hiểm hoặc bất kỳ ai được chỉ định.

     

    Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

     

  29. Bảo hiểm nhân thọ tạm thời: Là một loại chính sách bảo hiểm nhân thọ chỉ cung cấp khoản tiền bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ vài năm đến vài chục năm. Khi thời gian hợp đồng kết thúc, chính sách không còn có giá trị và người được bảo hiểm không nhận được khoản tiền bảo hiểm.

  30. Bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn: Là một loại chính sách bảo hiểm nhân thọ có giá trị suốt đời người được bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm qua đời, khoản tiền bảo hiểm sẽ được trả cho người kế thừa. Chính sách này thường có mức đóng phí cao hơn so với các chính sách tạm thời.

  31. Giá trị đối tượng bảo hiểm: Là số tiền được xác định trong chính sách bảo hiểm nhân thọ mà công ty bảo hiểm sẽ trả cho người được bảo hiểm hoặc người kế thừa trong trường hợp xảy ra sự cố. Giá trị đối tượng bảo hiểm thường được tính dựa trên nhu cầu tài chính của người được bảo hiểm và các yếu tố khác như tuổi, sức khỏe và nghề nghiệp.

  32. Giá trị tài khoản tích lũy: Là số tiền tích lũy được trong tài khoản của chủ sở hữu bảo hiểm nhân thọ, được tính bằng cách cộng dồn các khoản tiền gửi và lãi suất tích lũy.

  33. Quỹ tích lũy: Là một khoản tiền được tích lũy từ các khoản đóng phí của chủ sở hữu bảo hiểm nhân thọ và được sử dụng để chi trả cho các khoản đòi hỏi bồi thường bảo hiểm.

  34. Thời gian tích lũy: Là khoảng thời gian mà chủ sở hữu bảo hiểm nhân thọ đóng phí để tích lũy giá trị tài khoản và quỹ tích lũy.

  35. Người được hưởng lợi: Là người được nhận tiền bồi thường từ bảo hiểm nhân thọ khi có sự cố xảy ra với chủ sở hữu bảo hiểm.

  36. Thời gian hưởng lợi: Là khoảng thời gian mà người được hưởng lợi được nhận tiền bồi thường từ bảo hiểm nhân thọ sau khi có sự cố xảy ra với chủ sở hữu bảo hiểm.

  37. Bảo hiểm tương lai: Là một loại bảo hiểm nhân thọ mà chủ sở hữu bảo hiểm đóng phí trong một khoảng thời gian nhất định và được hưởng lợi sau một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm bảo hiểm tương lai có thể có các tính năng và quyền lợi khác nhau, tùy thuộc vào loại sản phẩm được mua.

  38. Thanh toán bảo hiểm: Là quá trình chi trả số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm hoặc người được ủy quyền theo điều kiện, điều khoản và thời gian quy định trong hợp đồng bảo hiểm.

  39. Điều khoản bảo hiểm: Là các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của người được bảo hiểm và bên bảo hiểm được ghi trong hợp đồng bảo hiểm.

  40. Điều kiện bảo hiểm: Là các điều kiện mà người được bảo hiểm phải đáp ứng để được bảo hiểm và có quyền hưởng các khoản bồi thường trong trường hợp xảy ra rủi ro.

  41. Điểm đánh giá rủi ro: Là phương pháp đánh giá mức độ rủi ro của người được bảo hiểm dựa trên các thông tin về sức khỏe, lịch sử bệnh tật, nghề nghiệp và tuổi tác để xác định mức đóng phí bảo hiểm phù hợp.

  42. Biên độ tuổi thọ: Là khoảng thời gian từ tuổi tối thiểu và tuổi tối đa mà người được bảo hiểm có thể được bảo hiểm. Biên độ tuổi thọ khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm bảo hiểm.

  43. Đặc điểm rủi ro: Là các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng xảy ra rủi ro của người được bảo hiểm như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, tình trạng sức khỏe, lịch sử bệnh tật, hoạt động vật chất, thói quen sinh hoạt, v.v. Các đặc điểm rủi ro này được sử dụng để đánh giá mức đóng phí bảo hiểm phù hợp.

  44. Thang điểm đánh giá sức khỏe: Là hệ thống điểm số được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của người đóng bảo hiểm nhân thọ. Thang điểm này có thể được sử dụng để xác định mức phí bảo hiểm hoặc tăng giảm lượng bảo hiểm được cung cấp cho người đóng bảo hiểm.

  45. Phí bảo hiểm: Là số tiền mà người đóng bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để được bảo vệ. Phí bảo hiểm thường được tính dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp và mức độ rủi ro của chương trình bảo hiểm.

  46. Tỷ lệ bảo hiểm: Là tỷ lệ phần trăm giữa số tiền bảo hiểm và mức đóng phí bảo hiểm. Tỷ lệ bảo hiểm có thể được điều chỉnh dựa trên tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và mức độ rủi ro.

  47. Điểm nâng cao: Là điểm số được cộng thêm vào thang điểm đánh giá sức khỏe của người đóng bảo hiểm nhân thọ dựa trên những yếu tố tích cực như thói quen ăn uống, vận động thể dục, không hút thuốc, không uống rượu bia.

  48. Tài sản bảo hiểm: Là tài sản được bảo vệ bởi chương trình bảo hiểm. Tài sản này có thể là tài sản vật chất như xe hơi, nhà cửa, máy móc, hoặc tài sản vô hình như sức khỏe, người thân, tiềm năng kinh doanh.

  49. Bảo vệ tài sản: Là chương trình bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ tài sản của người đóng bảo hiểm khỏi các rủi ro tiềm ẩn, bao gồm các sự cố về cháy nổ, thiên tai, tội phạm hoặc thất thoát.

  50. Đăng ký bảo hiểm: quá trình đăng ký và thực hiện các thủ tục để có được bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm.

  51. Đăng ký gia hạn bảo hiểm: quá trình gia hạn hợp đồng bảo hiểm trước khi hết thời hạn bảo hiểm ban đầu.

  52. Phí gia hạn bảo hiểm: khoản phí phải trả để gia hạn hợp đồng bảo hiểm.

  53. Quản lý tài sản bảo hiểm: việc quản lý và giám sát các tài sản được bảo hiểm nhằm đảm bảo việc chi trả bồi thường khi có sự cố xảy ra.

  54. Bảo hiểm phí: khoản tiền phải trả để đảm bảo được bảo hiểm từ công ty bảo hiểm.

  55. Phí quản lý quỹ bảo hiểm: khoản phí được tính từ số tiền đóng bảo hiểm của mỗi người để bảo đảm việc quản lý và vận hành quỹ bảo hiểm.

  56. Người đại diện theo quy định của pháp luật: Là người được bổ nhiệm hoặc được ủy quyền đại diện cho cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các thủ tục, giao dịch, thỏa thuận liên quan đến bảo hiểm nhân thọ, và có trách nhiệm đại diện và hành động thay mặt cho chủ thể mà mình đại diện.

  57. Người được uỷ quyền: Là cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được người khác ủy quyền để thực hiện các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm liên quan đến bảo hiểm nhân thọ.

  58. Điều chỉnh yêu cầu bồi thường: Là quá trình xác định lại yêu cầu bồi thường của người được bảo hiểm, dựa trên thông tin và bằng chứng mới, hoặc những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người được bảo hiểm.

  59. Yêu cầu bồi thường: Là yêu cầu của người được bảo hiểm gửi đến công ty bảo hiểm, đòi hỏi được bồi thường cho thiệt hại hoặc mất mát phát sinh từ các sự kiện được bảo hiểm trong thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

  60. Thời hạn yêu cầu bồi thường: Là thời gian tối đa mà người được bảo hiểm có thể gửi yêu cầu bồi thường đến công ty bảo hiểm, sau khi sự kiện gây thiệt hại xảy ra.

  61. Giá trị đầu tư tài sản: Là giá trị mà tài sản được định giá dựa trên giá thị trường hiện tại hoặc giá trị tài sản sau khi được tính toán theo các phương pháp định giá khác nhau, và được sử dụng để tính toán các khoản bồi thường trong trường hợp mất mát tài sản.

  62. Giá trị đầu tư quỹ bảo hiểm: là giá trị của các khoản đầu tư mà quỹ bảo hiểm đang nắm giữ nhằm tăng giá trị quỹ và đảm bảo khả năng thanh toán các yêu cầu bồi thường của khách hàng.
  63. Quản lý danh mục đầu tư: là quá trình lựa chọn các loại tài sản để đầu tư và theo dõi các khoản đầu tư trong quỹ bảo hiểm.
  64. Rủi ro đầu tư: là nguy cơ mất mát vốn đầu tư do tác động của các yếu tố thị trường, kinh tế, chính trị, xã hội, tỷ giá, lãi suất,..
  65. Các khoản chi trả: là số tiền mà công ty bảo hiểm trả cho khách hàng khi xảy ra sự cố bảo hiểm như bệnh tật, tai nạn, tử vong,...
  66. Lợi nhuận bảo hiểm: là khoản lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bao gồm cả lợi nhuận từ việc đầu tư các khoản tiền trong quỹ bảo hiểm.
  67. Quỹ bảo hiểm dự phòng: là khoản tiền được công ty bảo hiểm dành ra từ lợi nhuận để dự trữ trước những trường hợp khẩn cấp hoặc để đáp ứng những tình huống bất ngờ khác.
  68. Quỹ dự phòng rủi ro: là một khoản tiền mà công ty bảo hiểm dành ra để đối phó với các rủi ro trong quá trình kinh doanh bảo hiểm, nhằm đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản yêu cầu bồi thường từ khách hàng.
  69. Quỹ dự phòng thâm hụt (Reserve for deficit): là một khoản tiền được các tổ chức, cơ quan hoặc công ty tích lũy dự trữ để đối phó với một tình huống không lường trước được, chẳng hạn như chi phí tăng cao hơn dự kiến, giảm doanh thu hoặc thất thoát về vật chất.

  70. Quỹ dự phòng giảm giá trị tài sản (Allowance for asset depreciation reserve): là một khoản tiền mà một tổ chức dành ra để trừ đi một phần giá trị tài sản sử dụng để phục vụ hoạt động của mình, nhằm phân bổ chi phí của các tài sản đó trong thời gian dài.

  71. Chính sách bảo hiểm (Insurance policy): là một hợp đồng giữa một người mua bảo hiểm và một công ty bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm cam kết sẽ bồi thường cho người mua bảo hiểm một khoản tiền khi có một rủi ro nào đó xảy ra.

  72. Chính sách bảo hiểm nhân thọ (Life insurance policy): là một loại chính sách bảo hiểm mà người mua bảo hiểm trả một khoản tiền định kỳ để đảm bảo rằng khi họ qua đời, một khoản tiền sẽ được trả cho người được chỉ định trong chính sách.

  73. Chính sách bảo hiểm tài sản (Property insurance policy): là một loại chính sách bảo hiểm mà người mua bảo hiểm trả một khoản tiền định kỳ để đảm bảo rằng nếu tài sản của họ bị hư hỏng hoặc mất mát do các nguyên nhân được quy định trong chính sách, công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho họ một khoản tiền bồi thường.

  74. Đơn vị quản lý bảo hiểm (Insurance manager): là một công ty hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động liên quan đến bảo hiểm, bao gồm việc định giá rủi ro, quản lý quỹ bảo hiểm và đảm bảo việc chi trả bồi thường đúng thời hạn.

  75. Đơn vị quản lý quỹ bảo hiểm (Insurance fund manager): là một tổ chức hoặc công ty chịu trách nhiệm quản lý các khoản tiền đóng góp vào quỹ bảo hiểm của người tham gia, đảm bảo rằng khoản tiền này được sử dụng một cách hiệu quả để đảm bảo việc chi trả bồi thường khi có sự cố xảy ra. Các đơn vị quản lý quỹ bảo hiểm cần đảm bảo tính minh bạch, tài chính ổn định và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của họ.

  76. Thủ tục yêu cầu bồi thường: khi xảy ra một sự cố được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần phải thông báo cho công ty bảo hiểm bằng cách gọi điện, gửi email hoặc đệ trình một đơn yêu cầu bồi thường. Thủ tục yêu cầu bồi thường có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chính sách bảo hiểm và công ty bảo hiểm.

  77. Điều kiện thanh toán bồi thường: điều kiện để được thanh toán bồi thường phụ thuộc vào quy định trong chính sách bảo hiểm. Những điều kiện này có thể bao gồm thời gian đăng ký, mức độ thiệt hại, loại rủi ro được bảo hiểm và trách nhiệm của người được bảo hiểm.

  78. Quy định về thanh toán bồi thường: quy định về thanh toán bồi thường là các điều khoản được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và bao gồm cách thức thanh toán, thời gian thanh toán và giá trị bồi thường. Các quy định này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chính sách bảo hiểm.

  79. Điều kiện đóng phí: để đảm bảo rằng chính sách bảo hiểm của họ luôn hiệu lực, người được bảo hiểm cần phải đóng các khoản phí định kỳ. Điều kiện đóng phí cũng có thể bao gồm các quy định về số lần đóng phí và phương thức thanh toán.

  80. Quy định về đóng phí: quy định về đóng phí được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và bao gồm cách tính toán khoản phí, thời gian đóng phí và các hình thức thanh toán khác nhau.

  81. Giá trị đóng phí: giá trị đóng phí là số tiền mà người được bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để duy trì chính sách bảo hiểm của họ. Giá trị đóng phí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chính sách bảo hiểm, mức độ rủi ro và thời gian đăng ký.

  82. Thời gian đóng phí: thời gian đóng phí trong chính sách bảo hiểm thường được quy định định kỳ (tháng, quý, năm) và cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm. Thời gian đóng phí có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình hình tài chính cá nhân hoặc sự thay đổi của loại chính sách bảo hiểm.

  83. Phương thức đóng phí: phương thức đóng phí cũng được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và có thể bao gồm nhiều phương thức khác nhau như trả tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, thanh toán trực tuyến hoặc trả phí định kỳ bằng thẻ tín dụng.

  84. Quản lý phương thức đóng phí: đơn vị quản lý bảo hiểm cần cung cấp cho người được bảo hiểm các phương thức đóng phí khác nhau để đảm bảo tính linh hoạt và thuận tiện. Ngoài ra, họ cũng cần giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ người được bảo hiểm khi có vấn đề liên quan đến việc đóng phí.

  85. Thời gian chuyển đổi chế độ bảo hiểm: thời gian chuyển đổi chế độ bảo hiểm thường được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chính sách bảo hiểm. Thời gian này có thể từ vài ngày đến một tháng để đảm bảo tính kịp thời của việc chuyển đổi.

  86. Thủ tục chuyển đổi chế độ bảo hiểm: để chuyển đổi chế độ bảo hiểm, người được bảo hiểm cần phải liên hệ với đơn vị quản lý bảo hiểm và thực hiện các thủ tục cần thiết. Thủ tục chuyển đổi bao gồm điền đơn chuyển đổi, cung cấp thông tin và các giấy tờ liên quan.

  87. Thời gian chờ đợi trong lĩnh vực bảo hiểm là khoảng thời gian mà người được bảo hiểm phải chờ đợi để có thể được chuyển đổi chế độ bảo hiểm hoặc để nhận được khoản bồi thường sau khi đã yêu cầu bồi thường. Thời gian chờ đợi có thể được quy định trong hợp đồng bảo hiểm hoặc trong các quy định của đơn vị quản lý bảo hiểm. Thời gian chờ đợi thường được tính từ thời điểm yêu cầu chuyển đổi chế độ bảo hiểm hoặc yêu cầu bồi thường đến khi người được bảo hiểm nhận được thông báo hoặc khoản bồi thường tương ứng. Thời gian chờ đợi có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại chế độ bảo hiểm hoặc từng trường hợp bồi thường cụ thể.

  88. Quy định về thời gian chờ đợi: Thời gian chờ đợi trong lĩnh vực bảo hiểm có thể được quy định cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm hoặc trong các quy định của đơn vị quản lý bảo hiểm. Thông thường, thời gian chờ đợi được tính từ thời điểm yêu cầu chuyển đổi chế độ bảo hiểm hoặc yêu cầu bồi thường đến khi người được bảo hiểm nhận được thông báo hoặc khoản bồi thường tương ứng.

  89. Điều kiện tiếp tục tham gia bảo hiểm: Điều kiện tiếp tục tham gia bảo hiểm thường được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Điều kiện này có thể bao gồm việc đóng đủ các khoản phí bảo hiểm và tuân thủ các quy định về sức khỏe, tuổi tác, nghề nghiệp... của người được bảo hiểm. Nếu không đáp ứng đủ điều kiện tiếp tục tham gia bảo hiểm, người được bảo hiểm có thể bị chấm dứt hợp đồng bảo hiểm hoặc không được thanh toán các khoản bồi thường tương ứng.

  90. Quy định về tiếp tục tham gia bảo hiểm: Quy định về tiếp tục tham gia bảo hiểm có thể được quy định trong hợp đồng bảo hiểm hoặc trong các quy định của đơn vị quản lý bảo hiểm. Quy định này sẽ nêu rõ các điều kiện để người được bảo hiểm tiếp tục tham gia bảo hiểm sau khi kỳ hạn bảo hiểm hiện tại kết thúc. Các điều kiện này có thể bao gồm việc đóng đủ các khoản phí bảo hiểm, đảm bảo sức khỏe tốt để không gây rủi ro cho đơn vị bảo hiểm...

  91. Quyền lợi bảo hiểm là các khoản tiền hoặc dịch vụ mà người được bảo hiểm sẽ nhận được từ công ty bảo hiểm khi xảy ra một sự kiện bảo hiểm mà họ đã mua bảo hiểm cho. Quyền lợi bảo hiểm có thể bao gồm các khoản thanh toán cho bệnh tật, tai nạn, tử vong, thất nghiệp hoặc các sự kiện khác tùy thuộc vào loại bảo hiểm mà người được bảo hiểm đã mua.

  92. Điều kiện thanh toán quyền lợi bảo hiểm được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Các điều kiện này bao gồm thời gian và tần suất thanh toán quyền lợi, cũng như các điều kiện để người được bảo hiểm có thể được thanh toán quyền lợi. Ví dụ, trong bảo hiểm y tế, điều kiện thanh toán có thể bao gồm việc phải đưa ra chứng từ y tế, trong khi đó trong bảo hiểm tai nạn, điều kiện thanh toán có thể yêu cầu phải có bằng chứng về việc xảy ra tai nạn và mức độ tổn thất của người được bảo hiểm.

  93. Quy định về thanh toán quyền lợi bảo hiểm cũng được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Các quy định này liên quan đến thời gian và phương thức thanh toán, cũng như các khoản chi trả cụ thể cho từng sự kiện bảo hiểm. Các quy định này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bảo hiểm và từng công ty bảo hiểm.

  94. Thủ tục thanh toán quyền lợi bảo hiểm phụ thuộc vào từng công ty bảo hiểm và loại bảo hiểm. Tuy nhiên, thông thường, người được bảo hiểm phải đệ trình các chứng từ và giấy tờ liên quan đến sự kiện bảo hiểm đã xảy ra để được thanh toán quyền lợi. Các chứng từ và giấy tờ này có thể bao gồm phiếu y tế, giấy xác nhận từ bệnh viện, giấy tờ xác định mức độ tổn thất hoặc tử vong của người được bảo hiểm, giấy tờ xác nhận việc thất nghiệp và các giấy tờ khác tùy thuộc vào loại bảo hiểm.

  95. Thời gian thanh toán quyền lợi bảo hiểm cũng phụ thuộc vào từng công ty bảo hiểm và loại bảo hiểm. Thông thường, các công ty bảo hiểm sẽ có các quy định về thời gian thanh toán quyền lợi trong hợp đồng bảo hiểm. Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bảo hiểm và từng trường hợp cụ thể, nhưng thông thường các công ty bảo hiểm sẽ cố gắng thanh toán quyền lợi của khách hàng trong thời gian sớm nhất có thể sau khi đầy đủ các chứng từ và giấy tờ đã được đệ trình.

    Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quyền lợi bảo hiểm có thể mất thời gian để được thanh toán đầy đủ do các yêu cầu và thủ tục phức tạp. Nếu khách hàng gặp bất kỳ khó khăn nào liên quan đến việc thanh toán quyền lợi bảo hiểm, họ nên liên hệ với công ty bảo hiểm của mình để được hướng dẫn và hỗ trợ.

     

    Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

     

Thuật ngữ nâng cao

  1. Phí bảo hiểm là khoản phí mà người tham gia bảo hiểm phải trả cho đơn vị quản lý bảo hiểm để được bảo vệ và nhận được các quyền lợi bảo hiểm.

    Quy định về phí bảo hiểm là các quy định về việc xác định mức phí bảo hiểm phải trả và cách tính toán phí theo từng loại hình bảo hiểm.

  2. Phương thức tính phí bảo hiểm được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, tình trạng sức khỏe, số tiền bảo hiểm được mua, thời hạn bảo hiểm, mức độ rủi ro, v.v.

  3. Quản lý phương thức tính phí bảo hiểm là trách nhiệm của đơn vị quản lý bảo hiểm, phải đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc xác định phí bảo hiểm.

  4. Tài khoản quản lý phí bảo hiểm là tài khoản dùng để quản lý các khoản thu và chi liên quan đến phí bảo hiểm, như thu phí bảo hiểm từ người tham gia, chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người tham gia, chi trả chi phí quản lý bảo hiểm, v.v.

  5. Tài khoản quản lý quỹ dự phòng là một khoản tiền được cấp phát và quản lý bởi một tổ chức hoặc cá nhân nhằm mục đích sử dụng khi cần thiết, chẳng hạn như để trang trải các chi phí không mong đợi, hoặc để bù đắp các khoản thiệt hại.
  6. Bảo lãnh bảo hiểm là một loại hợp đồng bảo hiểm, trong đó bên bảo hiểm cam kết bảo đảm đền bù thiệt hại cho bên được bảo lãnh (chủ sở hữu tài sản) khi xảy ra sự cố trong khoảng thời gian được quy định.
  7. Quy định về bảo lãnh bảo hiểm là các quy định pháp luật hoặc nội quy của công ty bảo hiểm về các điều kiện và thủ tục của việc cấp bảo lãnh, bồi thường và trả lời các yêu cầu của chủ sở hữu tài sản.
  8. Tài sản thế chấp bảo hiểm là tài sản được sử dụng làm bảo đảm trong việc đảm bảo các khoản vay hoặc các khoản nợ khác. Tài sản này sẽ được sử dụng để bồi thường cho bên thụ hưởng bảo hiểm khi xảy ra sự cố được bảo hiểm.
  9. Quy định về tài sản thế chấp bảo hiểm là các quy định của pháp luật hoặc công ty bảo hiểm về các điều kiện và thủ tục của việc sử dụng tài sản thế chấp bảo hiểm để đền bù thiệt hại cho bên thụ hưởng bảo hiểm.
  10. Chế độ bảo hiểm thường niên là một hình thức bảo hiểm, trong đó bên được bảo hiểm phải đóng phí hàng năm để được bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định. Chế độ bảo hiểm này thường áp dụng cho các sản phẩm bảo hiểm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, và bảo hiểm ô tô.
  11. Chế độ bảo hiểm tham gia trực tiếp: là chế độ bảo hiểm mà người tham gia tự trực tiếp đóng tiền phí bảo hiểm cho đơn vị bảo hiểm và có quyền lợi được hưởng khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm.
  12. Chế độ bảo hiểm tham gia gián tiếp: là chế độ bảo hiểm mà người tham gia đóng tiền phí bảo hiểm cho một tổ chức, cá nhân khác, chẳng hạn như một trung gian bảo hiểm, và khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm thì tổ chức, cá nhân này sẽ đền bù cho người tham gia.
  13. Chế độ bảo hiểm đa năng: là chế độ bảo hiểm kết hợp nhiều chế độ bảo hiểm khác nhau, bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm tài sản.
  14. Chế độ bảo hiểm tương lai: là chế độ bảo hiểm mà người tham gia đóng tiền phí bảo hiểm trong thời gian hiện tại và sẽ được hưởng quyền lợi bảo hiểm vào tương lai, chẳng hạn như khi về hưu hoặc mất khả năng lao động.
  15. Chế độ bảo hiểm hỗ trợ: là chế độ bảo hiểm cung cấp một khoản tiền hỗ trợ cho người tham gia trong trường hợp xảy ra rủi ro bảo hiểm, chẳng hạn như mất việc làm hoặc bị thương tật.
  16. Chế độ bảo hiểm an sinh: là chế độ bảo hiểm cung cấp một khoản tiền bảo hiểm định kỳ cho người tham gia hoặc gia đình của họ trong trường hợp xảy ra sự kiện bất ngờ như tử vong, tai nạn hoặc mất khả năng lao động.
  17. Chế độ bảo hiểm trả trước (pre-paid insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm phải thanh toán phí bảo hiểm cho toàn bộ thời hạn bảo hiểm trước khi chế độ bảo hiểm được kích hoạt.
  18. Chế độ bảo hiểm trả sau (post-paid insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm được phép thanh toán phí bảo hiểm cho mỗi kỳ hạn bảo hiểm sau khi chế độ bảo hiểm được kích hoạt.
  19. Chế độ bảo hiểm kết hợp (combined insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm có thể chọn nhiều loại chế độ bảo hiểm khác nhau để kết hợp lại với nhau để có được mức bảo hiểm tối ưu nhất.
  20. Chế độ bảo hiểm linh hoạt (flexible insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm có thể linh hoạt thay đổi các điều kiện bảo hiểm, chẳng hạn như thời hạn bảo hiểm, mức bảo hiểm, loại bảo hiểm, tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
  21. Chế độ bảo hiểm độc lập (stand-alone insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm chỉ tham gia một loại bảo hiểm duy nhất, không kết hợp với bất kỳ chế độ bảo hiểm nào khác.
  22. Chế độ bảo hiểm tập thể (group insurance): là chế độ bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm là một nhóm người, chẳng hạn như nhân viên của một công ty hoặc hội viên của một tổ chức, và được bảo vệ bởi một chế độ bảo hiểm tập thể được mua bởi nhà tài trợ (công ty hoặc tổ chức).
  23. Chế độ bảo hiểm cá nhân: Là chế độ bảo hiểm mà người tham gia tự mua và thanh toán phí bảo hiểm, bao gồm các chế độ bảo hiểm thường niên, bảo hiểm hỗ trợ, bảo hiểm an sinh, bảo hiểm tương lai, và các chế độ bảo hiểm khác.

  24. Chế độ bảo hiểm cho nhóm nghề nghiệp cụ thể: Là chế độ bảo hiểm được thiết kế riêng cho một nhóm nghề nghiệp cụ thể, ví dụ như chế độ bảo hiểm cho nhân viên y tế, chế độ bảo hiểm cho cán bộ công chức, chế độ bảo hiểm cho công nhân viên chức...

  25. Chế độ bảo hiểm cho doanh nghiệp: Là chế độ bảo hiểm được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp, bao gồm bảo hiểm cho người lao động của doanh nghiệp và bảo hiểm cho tài sản của doanh nghiệp.

  26. Chế độ bảo hiểm cho cá nhân tự kinh doanh: Là chế độ bảo hiểm được thiết kế riêng cho các cá nhân tự kinh doanh, bao gồm các chế độ bảo hiểm thường niên, bảo hiểm hỗ trợ, bảo hiểm an sinh, bảo hiểm tương lai...

  27. Chế độ bảo hiểm cho nhà nước: Là chế độ bảo hiểm được nhà nước quy định và quản lý, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động...

  28. Chế độ bảo hiểm cho tổ chức công cộng: Là chế độ bảo hiểm được thiết kế cho các tổ chức công cộng, bao gồm các chế độ bảo hiểm cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của các tổ chức này.

  29. Chế độ bảo hiểm cho người lao động là một dạng chế độ bảo hiểm xã hội được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của người lao động, trong đó bao gồm các khoản bảo hiểm như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tai nạn lao động.

  30. Chế độ bảo hiểm cho trẻ em là một dạng chế độ bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của trẻ em, trong đó bao gồm các khoản bảo hiểm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm học tập và bảo hiểm phát triển.

  31. Điểm số bảo hiểm là một hệ thống đánh giá mức độ rủi ro của người tham gia bảo hiểm, dựa trên các yếu tố như tuổi, giới tính, nghề nghiệp và tiền sử bệnh tật. Điểm số bảo hiểm càng cao thì mức phí bảo hiểm càng cao.

  32. Quy định về điểm số bảo hiểm được quy định bởi các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm. Các quy định này thường được đưa ra để đảm bảo tính công bằng và đồng đều cho các người tham gia bảo hiểm.

  33. Phương thức tính điểm số bảo hiểm phụ thuộc vào từng loại bảo hiểm và được đưa ra bởi các công ty bảo hiểm. Tuy nhiên, thường được tính bằng các thuật toán phức tạp dựa trên các yếu tố rủi ro.

  34. Quản lý phương thức tính điểm số bảo hiểm là một phần quan trọng của công tác quản lý bảo hiểm. Các công ty bảo hiểm cần phải đảm bảo tính minh bạch và đối xử công bằng với các người tham gia bảo hiểm khi áp dụng các phương thức tính điểm số.

  35. Tài khoản quản lý điểm số bảo hiểm là một hệ thống quản lý điểm số của một cá nhân hoặc tổ chức được tham gia bảo hiểm, sử dụng để tính toán quyền lợi bảo hiểm mà họ có thể nhận được trong trường hợp có sự cố xảy ra.

  36. Đóng phí bảo hiểm là việc cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm phải trả một khoản phí nhất định để được bảo vệ và nhận quyền lợi bảo hiểm khi có sự cố xảy ra.

  37. Quy định về đóng phí bảo hiểm là các quy định được đưa ra để quy định về việc đóng phí bảo hiểm của các cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm.

  38. Thời hạn đóng phí bảo hiểm là thời gian quy định để cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm phải thanh toán khoản phí bảo hiểm tương ứng để được bảo vệ và nhận quyền lợi bảo hiểm.

  39. Quy định về thời hạn đóng phí bảo hiểm là các quy định được đưa ra để quy định về thời hạn đóng phí bảo hiểm của các cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm.

  40. Đơn vị thu phí bảo hiểm là các tổ chức được ủy quyền thu phí bảo hiểm từ các cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm, đảm bảo việc thu phí được thực hiện đúng quy định và tránh các sai sót trong việc tính toán phí bảo hiểm.

  41. Quy định về đơn vị thu phí bảo hiểm: Là các quy định về việc chỉ định và quản lý các đơn vị thu phí bảo hiểm, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc thu phí bảo hiểm.

  42. Quy định về sự kiện bảo hiểm: Là các quy định về việc xác định, đánh giá và xử lý các sự kiện bảo hiểm, bao gồm các điều kiện, thủ tục, quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.

  43. Quy định về việc báo cáo sự kiện bảo hiểm: Là các quy định về việc thông báo và báo cáo các sự kiện bảo hiểm đến các đơn vị quản lý bảo hiểm, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin.

  44. Quy định về giải quyết khiếu nại trong bảo hiểm nhân thọ: Là các quy định về việc giải quyết khiếu nại của khách hàng trong trường hợp có tranh chấp về quyền lợi bảo hiểm, bao gồm các quy trình, thủ tục và trách nhiệm của các bên liên quan.

  45. Quy định về giải quyết tranh chấp trong bảo hiểm nhân thọ: Là các quy định về việc giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan trong bảo hiểm nhân thọ, bao gồm các quy trình, thủ tục và trách nhiệm của các bên liên quan.

  46. Quy định về giám định y khoa trong bảo hiểm nhân thọ: Là các quy định về việc xác định tính hợp lý của việc yêu cầu giám định y khoa trong các trường hợp bảo hiểm liên quan đến sức khỏe, bao gồm các quy trình, thủ tục và trách nhiệm của các bên liên quan.

  47. Quy định về kiểm tra chất lượng dịch vụ bảo hiểm: là các quy định và quy trình để đảm bảo chất lượng dịch vụ của các công ty bảo hiểm nhân thọ đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.
  48. Quy định về chứng nhận đối tác trong bảo hiểm nhân thọ: là quy định về quy trình và tiêu chí đánh giá, chứng nhận các đối tác của công ty bảo hiểm nhân thọ, để đảm bảo tính minh bạch và chất lượng dịch vụ.
  49. Quy định về quản lý hồ sơ khách hàng trong bảo hiểm nhân thọ: là các quy định về việc thu thập, lưu trữ, bảo mật và sử dụng thông tin khách hàng một cách đúng đắn và an toàn trong các hoạt động bảo hiểm.
  50. Quy định về bảo vệ thông tin khách hàng trong bảo hiểm nhân thọ: là các quy định và quy trình đảm bảo an toàn và bảo vệ thông tin cá nhân, tài khoản, giao dịch của khách hàng tránh khỏi việc rò rỉ, lộ thông tin hoặc bị lạm dụng.
  51. Quy định về tuyển dụng và đào tạo nhân viên bảo hiểm nhân thọ: là các quy định và quy trình về tuyển chọn, đào tạo và phát triển nhân viên bảo hiểm nhân thọ, nhằm đảm bảo các nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để cung cấp cho khách hàng các dịch vụ bảo hiểm chất lượng và hiệu quả.
  52. Quy định về đạo đức nghề nghiệp trong bảo hiểm nhân thọ: Là các quy định, nội quy, chuẩn mực, hướng dẫn và hành vi đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đảm bảo sự chuyên nghiệp, minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh của các công ty bảo hiểm.
  53. Quy định về chính sách giải thưởng và khuyến khích trong bảo hiểm nhân thọ: Là các quy định về các chính sách, phúc lợi, giải thưởng và khuyến khích dành cho các nhân viên trong ngành bảo hiểm nhân thọ, nhằm tăng cường động lực và năng suất làm việc của nhân viên, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
  54. Quy định về bảo hiểm nhân thọ trên mạng: Là các quy định về hoạt động bảo hiểm nhân thọ trực tuyến, bao gồm các quy định về đăng ký, mua bán, thanh toán, bảo mật thông tin và giải quyết khiếu nại trong hoạt động bảo hiểm nhân thọ trên mạng.
  55. Quy định về bảo hiểm nhân thọ cho người nước ngoài: Là các quy định về việc cung cấp dịch vụ bảo hiểm nhân thọ cho người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, bao gồm các quy định về điều kiện tham gia, mức độ bảo vệ, thủ tục đăng ký, thanh toán và giải quyết khiếu nại.
  56. Quy định về bảo hiểm nhân thọ cho người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài: Là các quy định về việc cung cấp dịch vụ bảo hiểm nhân thọ cho người Việt Nam đang đi làm việc tại nước ngoài, bao gồm các quy định về điều kiện tham gia, mức độ bảo vệ, thủ tục đăng ký, thanh toán và giải quyết khiếu nại.
  57. Quy định về bảo hiểm nhân thọ cho người nước ngoài đến Việt Nam làm việc: Là các quy định và chính sách của các cơ quan chức năng về bảo hiểm nhân thọ cho những người nước ngoài đến Việt Nam làm việc. Thông thường, người nước ngoài đến Việt Nam làm việc sẽ được yêu cầu tham gia bảo hiểm xã hội, trong đó bao gồm bảo hiểm nhân thọ, theo các quy định của pháp luật Việt Nam.

  58. Quy định về bảo hiểm nhân thọ cho du học sinh: Là các quy định và chính sách của các cơ quan chức năng về bảo hiểm nhân thọ cho những du học sinh đến Việt Nam để học tập. Thông thường, du học sinh sẽ được yêu cầu tham gia bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn trong thời gian học tập tại Việt Nam.

  59. Quy định về bảo hiểm nhân thọ cho người già: Là các quy định và chính sách của các cơ quan chức năng về bảo hiểm nhân thọ cho những người có tuổi trên 60, 65 tuổi hoặc lớn hơn. Thông thường, người già sẽ có nhu cầu bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an sinh xã hội nên bảo hiểm nhân thọ cho người già sẽ bao gồm các khoản bảo hiểm về y tế, tai nạn, ốm đau và một số trường hợp bất ngờ khác.

 

Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ

 

Thuật ngữ bảo hiểm tiếng Anh

  1. Life insurance: bảo hiểm nhân thọ - một loại bảo hiểm trả tiền đến người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng khi người được bảo hiểm mất.

  2. Premium: phí bảo hiểm - số tiền được thanh toán cho bảo hiểm nhân thọ.

  3. Policyholder: chủ sở hữu chính sách - người mua bảo hiểm nhân thọ và người trả phí.

  4. Beneficiary: người thụ hưởng - người được trả tiền khi người được bảo hiểm mất.

  5. Death benefit: khoản tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm mất.

  6. Cash value: giá trị tiền mặt - giá trị tích lũy của chính sách bảo hiểm nhân thọ.

  7. Term life insurance: bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn - loại bảo hiểm có kỳ hạn và không tích lũy giá trị tiền mặt.

  8. Whole life insurance: bảo hiểm nhân thọ toàn diện - loại bảo hiểm có giá trị tiền mặt tích lũy và có mức đóng phí cố định.

  9. Universal life insurance: bảo hiểm nhân thọ toàn cầu - loại bảo hiểm có giá trị tiền mặt tích lũy và mức đóng phí có thể thay đổi.

  10. Variable life insurance: bảo hiểm nhân thọ biến động - loại bảo hiểm có giá trị tiền mặt tích lũy và cho phép chủ sở hữu chính sách đầu tư vào các khoản đầu tư khác nhau.

  11. Annuity: trợ cấp hưu trí - loại hợp đồng bảo hiểm nhân thọ mà người mua trả một số tiền cho công ty bảo hiểm, sau đó nhận lại tiền đó dưới dạng các khoản trợ cấp thường xuyên vào thời điểm hưu trí.

  12. Surrender value: giá trị đạo hạn - số tiền được trả cho chủ sở hữu chính sách bảo hiểm nhân thọ khi họ quyết định hủy bỏ chính sách trước thời hạn.

  13. Underwriting: đánh giá rủi ro - quá trình đánh giá và xác định mức phí bảo hiểm dựa trên rủi ro mà người được bảo hiểm mang lại cho công ty bảo hiểm.

  14. Rider: phụ lục - một điều khoản được thêm vào chính sách bảo hiểm nhân thọ để cung cấp thêm các điều kiện hoặc lợi ích bổ sung.

  15. Non-forfeiture option: tùy chọn không bị hủy bỏ - lựa chọn cho phép chủ sở hữu chính sách bảo hiểm nhân thọ tiếp tục nhận được một số lợi ích nhất định nếu họ ngừng đóng phí.

  16. Contestability period: thời gian tranh chấp - thời gian mà công ty bảo hiểm có thể từ chối thanh toán các yêu cầu bồi thường nếu xảy ra sự cố hoặc thông tin không chính xác trong quá trình đăng ký.

  17. Incontestability clause: điều khoản không bị tranh chấp - điều khoản trong chính sách bảo hiểm nhân thọ đảm bảo rằng công ty bảo hiểm không thể từ chối thanh toán các yêu cầu bồi thường sau khi thời gian tranh chấp kết thúc.

  18. Accelerated death benefit: lợi ích chết đột ngột gia tăng - điều khoản cho phép chủ sở hữu chính sách bảo hiểm nhận được một phần hoặc toàn bộ khoản tiền bảo hiểm trước thời điểm mất nếu họ bị mắc bệnh nghiêm trọng hoặc đang trong tình trạng khó khăn về tài chính.

  19. Convertible term life insurance: bảo hiểm nhân thọ kỳ hạn có thể chuyển đổi - loại bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn cho phép người mua chuyển đổi sang một loại bảo hiểm nhân thọ khác trong tương lai.

  20. Face amount: số tiền bảo hiểm - số tiền được bảo hiểm, tức là số tiền sẽ được thanh toán cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự cố.

  21. Underwriter: người đánh giá rủi ro - người hoặc tổ chức đánh giá rủi ro và xác định mức phí bảo hiểm dựa trên các yếu tố rủi ro.

  22. Insurable interest: lợi ích bảo hiểm - một lợi ích tài chính hoặc vật chất mà người được bảo hiểm có liên quan đến một người hoặc tài sản.

  23. Permanent life insurance: bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn - loại bảo hiểm nhân thọ mà người mua trả phí suốt đời và được bảo vệ suốt đời, bao gồm cả khoản tiền tích lũy và lợi tức.

  24. Medical underwriting: đánh giá rủi ro y tế - quá trình đánh giá và xác định mức phí bảo hiểm dựa trên tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm.

  25. Reinstatement: tái bảo hiểm - quá trình khôi phục chính sách bảo hiểm sau khi chính sách đã bị hủy bỏ do không thanh toán phí đúng thời hạn.

Ảnh: Minh họa

Bình luận